Có 2 kết quả:

紛紜 fēn yún ㄈㄣ ㄩㄣˊ纷纭 fēn yún ㄈㄣ ㄩㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

ngổn ngang nhiều việc, bối rối

Từ điển Trung-Anh

(1) diverse and muddled
(2) many and confused

Bình luận 0